STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số lần mượn |
1 | Kiến trúc và cảnh quan Đà Nẵng | | 3 |
2 | Ca dao dân tộc tà ôi | | 3 |
3 | SA PA thành phố trong mây | | 2 |
4 | THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | | 2 |
5 | Kiến trúc và cảnh quan Ha long | | 2 |
6 | KINH THÀNH HUẾ | | 2 |
7 | Mưa rơi tập dân ca và ca khúc | | 2 |
8 | Truyện cổ dân tộc cà -dong | | 2 |
9 | Bác sĩ vui tính trả lời | LÃ VĨNH QUYÊN | 2 |
10 | Những ánh sao xanh | NÔNG QUANG KHIÊM | 2 |
11 | Ngọn lủa thần kỳ | TRẦN QUANG HÂN | 2 |
12 | Giảng dạy bằng thiết bị thí nghiệm trong trường phổ thông như thế nào | Nguyễn Văn Ngọc - Trần Phương | 2 |
13 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 9 | Nguyễn VĨNH CẬN | 1 |
14 | Bên kia là núi | | 1 |
15 | Ông già Ku - Ma | Trần Thanh Địch | 1 |
16 | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập nâng cao sinh 9 | Trần Văn Minh - Nguyễn Văn Hùng | 1 |
17 | Cuộc đời nghệ sĩ Xu Man | TRUNG TRUNG ĐỈNH | 1 |
18 | Sao Sao | VŨ HÙNG | 1 |
19 | Ôn kiến thức luyện kỹ năng hình học 9 | VŨ HỮU BÌNH - VŨ QUỐC LƯƠNG- BÙI VĂN TUYÊN | 1 |
20 | Đỉnh núi nàng ba | Phạm Ngọc Toàn | 1 |
21 | Chở những mùa trăng đi | PHẠM THANH PHƯƠNG | 1 |
22 | Luyện tập và tự kiểm tra , đánh giá theo chấn kiến thức kĩ năng 9 tập một | Phạm Thị Huệ - Hoàng Phương Ngọc | 1 |
23 | Cùng nhau ta đi lên | PHONG NHÃ | 1 |
24 | Ngày rời bản | Phù Linh | 1 |
25 | Phân đội voi dũng sĩ | THIÊN LƯƠNG | 1 |
26 | Cái Lu | Trần kim trác | 1 |
27 | 200 Câu trắc nghiệm sinh học 9 | Lại Thị Phương Ánh | 1 |
28 | Kể chuyện chùa | LÊ HỒNG PHÚC | 1 |
29 | Luyện tập và tự kiểm tra , đánh giá theo chẩn kiến thức , kĩ năng môn vật lý 6 | Lê Thị lụa Ngô Mai Thanh | 1 |
30 | Ngân nga RLETMNONG | LINH NGA NIÊ KDAM | 1 |
31 | Cây pác pết | LỤC MẠNH CƯỜNG | 1 |
32 | Ngôi nhà trong cỏ | Lý Lan | 1 |
33 | Dấu chân trên đường | Mã A Lềnh | 1 |
34 | Làng mình | Mã A Lềnh | 1 |
35 | Con mực của bé báo | Mã Thế Vinh | 1 |
36 | Chim én | MA VĂN KHÁNG | 1 |
37 | Mùa săn ở NA LÊ | MA VĂN KHÁNG | 1 |
38 | Ngày hội phố phường | MA VĂN KHÁNG | 1 |
39 | Một bát mèn mén | NGUYỄN BÌNH | 1 |
40 | Thắng cố | NGUYỄN BÌNH | 1 |
41 | Kiến Thức cơ bản và 300 câu trắc nghiệm ngữ văn 8 | Nguyễn Đức Hùng | 1 |
42 | Ôn tập và kiểm tra tiếng anh quyển 6 | Nguyễn Hữu Cương - Kiều Hồng Vân | 1 |
43 | Dưới gốc đa thần | NGUYỄN QUANG | 1 |
44 | Huyền thoại Vằng Luông | Nguyễn Quang | 1 |
45 | Rừng ma | NGUYỄN QUANG | 1 |
46 | Chẩn bị kiến thức ôn Thi Vào lớp 10 THPT môn Toán | Nguyễn Thế Thạch - Phạm Đức Quang | 1 |
47 | Bé H Mai | NGUYỄN THỊ LỆ THU | 1 |
48 | Cô bé nhỏ như mắt lá | Nguyễn TRANG THU | 1 |
49 | Vườn quốc gia cát tiên | | 1 |
50 | Kinh đô Thăng Long - Hà Nội | TRẦN HÙNG | 1 |
51 | Tổ quốc nơi đầu sóng | TRẦN HÙNG | 1 |
52 | THẰNG BÁO | A SÁNG | 1 |
53 | Chuyện kì thú trong thế giới sinh vật | ANH CHI | 1 |
54 | Vườn quốc gia cát bà | BÙI VIỆT- NGUYỄN VĂN HÙNG | 1 |
55 | Ôn tập và kiểm tra sinh học 9 | Cao Lan Anh _Ngô Văn Hưng | 1 |
56 | Nhớ nhà | CAO VĂN TƯ | 1 |
57 | Kể chuyện các dân tộc Việt Nam dân tộc Pà Thẻn | CHU THÁI SƠN | 1 |
58 | Những lá thư cổ tích | ĐẶNG TIẾN HUY | 1 |
59 | Đường về bản | ĐINH NGỌC HÙNG | 1 |
60 | Những câu truyện đường rừng | DƯƠNG THUẤN | 1 |
61 | Làn da khỏe đẹp | GS. NGÔ XUÂN HIỀN- BS. NGÔ XUÂN NGUYỆT | 1 |
62 | Gió mù căng | HÀ LÂM KỲ | 1 |
63 | Mùa sa nhân | HOÀNG CHIỄN THẮNG | 1 |
64 | 567 Câu hỏi trắc nghiệm sinh học 9 | HUỲNH QUỐC THÀNH | 1 |
65 | Chuỗi phản ứng và phương pháp chon lọc giải toán hóa học 8-9 | HUỲNH VĂN ÚT | 1 |
66 | Buổi đi săn cuôí cùng | KIỀU DUY KHÁNH | 1 |
67 | Thám tử miền sơn cước | KIỀU DUY KHÁNH | 1 |
68 | Ngành công an | | 1 |
69 | Ngành du lịch | | 1 |
70 | Nghề bộ đội | | 1 |
71 | Những bài hát hay thời chống Mỹ Trường Sơn đông Trường sơn tây | | 1 |
72 | Thơ ngày em vào đội | | 1 |
73 | Thơ Rãungamzatop | | 1 |
74 | Cẩm nang phòng tránh đuối nước | | 1 |
75 | Chuyện lạ nước LÀO | | 1 |
76 | Cuộc phiu lưu trên nước lũ | | 1 |
77 | Hoa của bản làng-cô bé như mắt lá | | 1 |