| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số lần mượn |
| 1 | Ngọn lủa thần kỳ | TRẦN QUANG HÂN | 6 |
| 2 | Truyện cổ dân tộc cà -dong | | 5 |
| 3 | Bác sĩ vui tính trả lời | LÃ VĨNH QUYÊN | 5 |
| 4 | Mùa hoa lù cu | KHA THỊ THƯỜNG | 4 |
| 5 | Hoa của bản làng - cậu bé ở mường Hum | | 4 |
| 6 | Thám tử miền sơn cước | Kiều Duy Khánh | 4 |
| 7 | Đảo chìm | TRẦN ĐĂNG KHOA | 3 |
| 8 | Con mực của bé báo | Mã Thế Vinh | 3 |
| 9 | Ngày hội phố phường | MA VĂN KHÁNG | 3 |
| 10 | Một bát mèn mén | NGUYỄN BÌNH | 3 |
| 11 | Ngành công an | | 3 |
| 12 | Ca dao dân tộc tà ôi | | 3 |
| 13 | Cẩm nang phòng tránh đuối nước | | 3 |
| 14 | Kiến trúc và cảnh quan Đà Nẵng | | 3 |
| 15 | Nghề bộ đội | | 3 |
| 16 | Nghề báo | | 3 |
| 17 | THẰNG BÁO | A SÁNG | 3 |
| 18 | Buổi đi săn cuôí cùng | KIỀU DUY KHÁNH | 3 |
| 19 | Dấu chân trên đường | Mã A Lềnh | 3 |
| 20 | Đường về bản | ĐINH NGỌC HÙNG | 3 |
| 21 | Ở biển | HỒ VIỆT KHUÊ | 2 |
| 22 | Phía sau đỉnh khau khoang | ĐOÀN NGỌC MINH | 2 |
| 23 | Cậu bé miền xuôi | CHU QUANG MẠNH THẮNG | 2 |
| 24 | Kể chuyện các dân tộc Việt Nam Sán Dìu | CHU THÁI SƠN | 2 |
| 25 | Giấc mơ của dòng sông | ĐA HUYÊN | 2 |
| 26 | Vườn quốc gia cát tiên | | 2 |
| 27 | Cô bé lắc chuông | ĐINH CÔNG DIỆP | 2 |
| 28 | Làng mình | Mã A Lềnh | 2 |
| 29 | Cây pác pết | LỤC MẠNH CƯỜNG | 2 |
| 30 | Kể chuyện chùa | LÊ HỒNG PHÚC | 2 |
| 31 | Dòng họ Ô- TÔ- MÁT | HOÀNG XUÂN | 2 |
| 32 | Ngũ tử cướp cái | | 2 |
| 33 | Thơ Rãungamzatốp | | 2 |
| 34 | Kiến trúc và cảnh quan Ha long | | 2 |
| 35 | KINH THÀNH HUẾ | | 2 |
| 36 | Mưa rơi tập dân ca và ca khúc | | 2 |
| 37 | Ngành du lịch | | 2 |
| 38 | Hoa của bản làng-cô bé như mắt lá | | 2 |
| 39 | SA PA thành phố trong mây | | 2 |
| 40 | THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | | 2 |
| 41 | Thắng cố | NGUYỄN BÌNH | 2 |
| 42 | Dưới gốc đa thần | NGUYỄN QUANG | 2 |
| 43 | Huyền thoại Vằng Luông | Nguyễn Quang | 2 |
| 44 | Rừng ma | NGUYỄN QUANG | 2 |
| 45 | Những ánh sao xanh | NÔNG QUANG KHIÊM | 2 |
| 46 | Ngày rời bản | Phù Linh | 2 |
| 47 | Ngày hè lên núi | NGUYỄN TRẦN BÉ | 2 |
| 48 | Ngành du lịch | NGUYỄN TRẦN BỀ | 2 |
| 49 | Cô bé nhỏ như mắt lá | Nguyễn TRANG THU | 2 |
| 50 | Giảng dạy bằng thiết bị thí nghiệm trong trường phổ thông như thế nào | Nguyễn Văn Ngọc - Trần Phương | 2 |
| 51 | Chim tây nguyên | THIÊN LƯƠNG | 2 |
| 52 | Phân đội voi dũng sĩ | THIÊN LƯƠNG | 2 |
| 53 | Dưới chân núi phia đán | TRIỆU THỊ MAI | 2 |
| 54 | Chiếc kèn đồng | VĂN LINH | 2 |